Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2007 Bảng EHuấn luyện viên: Bob Browaeys
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jo Coppens | (1990-12-21)21 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | Genk | |
2 | 2HV | Dimitri Daeseleire (c) | (1990-05-18)18 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | Genk | |
3 | 2HV | Maxim Geurden | (1990-11-02)2 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | Genk | |
4 | 2HV | Koen Hustinx | (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Genk | |
5 | 2HV | Koen Weuts | (1990-09-18)18 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Lierse | |
6 | 3TV | Laurens Spruyt | (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Genk | |
7 | 4TĐ | Guillaume François | (1990-06-03)3 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | Mouscron | |
8 | 3TV | Sebastien Phiri | (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | FC Brussels | |
9 | 4TĐ | Nill De Pauw | (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Lokeren | |
10 | 3TV | Eden Hazard | (1991-01-07)7 tháng 1, 1991 (16 tuổi) | Lille | |
11 | 4TĐ | Kevin Kis | (1990-09-26)26 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Genk | |
12 | 1TM | Stefan Deloose | (1990-01-14)14 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Lokeren | |
13 | 2HV | Bryan Delvigne | (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Meux | |
14 | 2HV | Rudy Ngombo | (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Standard Liège | |
15 | 2HV | Cedric Guiro | (1990-04-06)6 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Club Brugge | |
16 | 2HV | Manuel De Castris | (1990-09-20)20 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Standard Liège | |
17 | 3TV | Kerem Zevne | (1990-01-16)16 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Genk | |
18 | 4TĐ | Maurizio Aquino | (1990-03-01)1 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Genk | |
19 | 4TĐ | Christian Benteke | (1990-12-12)12 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | Genk | |
20 | 4TĐ | Jens Dyck | (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Club Brugge | |
21 | 1TM | Nathan Goris | (1990-03-30)30 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Lierse |
Huấn luyện viên: Pulod Kodirov
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Farrukh Berdiev | (1991-05-14)14 tháng 5, 1991 (16 tuổi) | Regar-TadAZ Tursunzoda | |
2 | 2HV | Sheroz Abdulloev | (1991-04-12)12 tháng 4, 1991 (16 tuổi) | Parvoz Bobojon Ghafurov | |
3 | 2HV | Eraj Rajabov | (1990-09-11)11 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Dynamo Dushanbe | |
4 | 2HV | Romiz Bakhriddinov | (1990-12-01)1 tháng 12, 1990 (16 tuổi) | Dynamo Dushanbe | |
5 | 2HV | Farkhod Vasiev | (1990-04-14)14 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Saturn Moscow | |
6 | 3TV | Kurbonali Sobirov | (1991-12-17)17 tháng 12, 1991 (15 tuổi) | Dynamo Dushanbe | |
7 | 3TV | Buzurgmekhr Yusupov | (1991-11-01)1 tháng 11, 1991 (15 tuổi) | Dynamo Dushanbe | |
8 | 3TV | Manuchehr Jalilov | (1990-09-27)27 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Lokomotiv Moscow | |
9 | 3TV | Samad Shohzukhurov (c) | (1990-08-02)2 tháng 8, 1990 (17 tuổi) | Dynamo Dushanbe | |
10 | 4TĐ | Davronjon Tukhtasunov | (1990-05-14)14 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | Dynamo Dushanbe | |
11 | 4TĐ | Nuriddin Davronov | (1991-01-16)16 tháng 1, 1991 (16 tuổi) | Energetik Dushanbe | |
12 | 4TĐ | Abdukayum Karabaev | (1990-05-24)24 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | Vakhsh Qurghonteppa | |
13 | 4TĐ | Shahzod Suleimonov | (1992-11-07)7 tháng 11, 1992 (14 tuổi) | SKA-Pomir | |
14 | 4TĐ | Farhod Tohirov | (1990-05-29)29 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | Parvoz Bobojon Ghafurov | |
15 | 2HV | Furug Qodirov | (1992-02-10)10 tháng 2, 1992 (15 tuổi) | Dynamo Dushanbe | |
16 | 1TM | Mirali Murodov | (1990-04-20)20 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Dynamo Dushanbe | |
17 | 3TV | Umedzhon Sharipov | (1990-09-09)9 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Vakhsh Qurghonteppa | |
18 | 3TV | Fatkhullo Fatkhuloev | (1990-03-24)24 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Dynamo Dushanbe | |
19 | 4TĐ | Muzafar Fuzaylov | (1990-09-21)21 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | SKA-Pomir | |
20 | 2HV | Isomiddin Qurbonov | (1990-09-12)12 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Dynamo Dushanbe | |
21 | 1TM | Bakhtovar Nusratulloev | (1990-06-08)8 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | Daler Gozimalik |
Huấn luyện viên: Maher Kanzari
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Habib Tounsi | (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Espérance | |
2 | 2HV | Mohamed Karoui | (1990-03-16)16 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Espérance | |
3 | 2HV | Bilel Ifa | (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Club Africain | |
4 | 2HV | Hamza Tlili | (1990-01-28)28 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | JS Kairouan | |
5 | 2HV | Meher Jaballah | (1990-03-29)29 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Étoile du Sahel | |
6 | 3TV | Mohamed Wazani | (1990-01-28)28 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Stade Tunisien | |
7 | 4TĐ | Rafik Dkhil | (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Espérance | |
8 | 3TV | Ala Eddine Abbes | (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Étoile du Sahel | |
9 | 4TĐ | Mohamed Ben Azouz | (1990-09-03)3 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Espérance | |
10 | 3TV | Nour Hadhria | (1990-09-04)4 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | Club Africain | |
11 | 4TĐ | Mossaâb Sassi | (1990-03-12)12 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Étoile du Sahel | |
12 | 3TV | Sadok Arbi | (1990-01-14)14 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Espérance | |
13 | 4TĐ | Khaled Ayari | (1990-01-17)17 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | AS Ariana | |
14 | 2HV | Slim Marzougui | (1990-05-04)4 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | Club Africain | |
15 | 3TV | Majdi Makhzoumi (c) | (1990-02-05)5 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Club Africain | |
16 | 1TM | Atef Dikhili | (1990-04-04)4 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Jendouba Sport | |
17 | 3TV | Youssef Msakni | (1990-10-28)28 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | Stade Tunisien | |
18 | 3TV | Ahmed Mejri | (1990-07-12)12 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | Espérance | |
19 | 2HV | Saifeddine Ben Akremi | (1990-04-02)2 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Club Africain | |
20 | 3TV | Oussama Boughanmi | (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Stade Tunisien | |
21 | 1TM | Mohamed Ali Souidi | (1990-05-11)11 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | Club Africain |
Huấn luyện viên: John Hackworth
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Josh Lambo | (1990-11-19)19 tháng 11, 1990 (16 tuổi) | Chicago Magic | |
2 | 2HV | Sheanon Williams | (1990-03-17)17 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | FC Greater Boston | |
3 | 2HV | Mykell Bates (c) | (1990-04-15)15 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | River City Clash | |
4 | 2HV | Tommy Meyer | (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Scott Gallagher | |
5 | 2HV | Chris Klute | (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Dallas Texans | |
6 | 3TV | Daniel Wenzel | (1990-04-13)13 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | FC United | |
7 | 2HV | Kofi Sarkodie | (1991-03-22)22 tháng 3, 1991 (16 tuổi) | Ohio FC Mutiny | |
8 | 3TV | Jared Jeffrey | (1990-06-14)14 tháng 6, 1990 (17 tuổi) | Dallas Texans | |
9 | 4TĐ | Ellis McLoughlin | (1990-07-08)8 tháng 7, 1990 (17 tuổi) | Crossfire Premier | |
10 | 3TV | Bryan Dominguez | (1991-03-07)7 tháng 3, 1991 (16 tuổi) | Concorde Fire | |
11 | 4TĐ | Fuad Ibrahim | (1991-08-15)15 tháng 8, 1991 (16 tuổi) | FC Dallas | |
12 | 3TV | Kirk Urso | (1990-03-06)6 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | Chicago Sockers | |
13 | 4TĐ | Billy Schuler | (1990-04-27)27 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Matchfit Academy | |
14 | 4TĐ | Danny Cruz | (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Sereno Soccer Club | |
15 | 3TV | Brek Shea | (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Texans FC | |
16 | 2HV | Brandon Zimmerman | (1990-10-06)6 tháng 10, 1990 (16 tuổi) | Crossfire Premier | |
17 | 3TV | Greg Garza | (1991-08-16)16 tháng 8, 1991 (16 tuổi) | Dallas Texans | |
18 | 1TM | Zac MacMath | (1991-08-07)7 tháng 8, 1991 (16 tuổi) | Clearwater Chargers | |
19 | 4TĐ | Alex Nimo | (1990-03-21)21 tháng 3, 1990 (17 tuổi) | FC Portland | |
20 | 1TM | Larry Jackson | (1990-09-28)28 tháng 9, 1990 (16 tuổi) | DeAnza Force | |
21 | 3TV | Brendan King | (1990-02-25)25 tháng 2, 1990 (17 tuổi) | Chicago Magic |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2007 Bảng ELiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2007 https://www.fifa.com/mm/document/tournament/compet...